Từ "tài tình" trong tiếng Việt có nghĩa là rất giỏi giang, khéo léo và có khả năng làm điều gì đó một cách xuất sắc đến mức khiến người khác phải ngưỡng mộ. Từ này thường được dùng để ca ngợi những người có tài năng và kỹ năng vượt trội trong một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ sử dụng:
Nghệ thuật: "Những nét vẽ tài tình của họ đã làm cho bức tranh trở nên sống động."
Thể thao: "Cầu thủ này có những đường bóng tài tình, khiến khán giả không thể rời mắt."
Âm nhạc: "Giọng hát tài tình của ca sĩ này đã chinh phục trái tim của nhiều người."
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học hoặc phê bình nghệ thuật, bạn có thể nói: "Bài thơ này thể hiện sự tài tình trong cách sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh."
Trong các cuộc thi hoặc sự kiện, bạn có thể nói: "Các thí sinh đã thể hiện tài tình của mình qua những màn trình diễn ấn tượng."
Phân biệt các biến thể:
Tài: có nghĩa là tài năng, năng lực.
Tình: có thể hiểu là tình cảm, nhưng trong từ "tài tình" thì thường không mang nghĩa này mà chỉ nhấn mạnh sự khéo léo và giỏi giang.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Khéo léo: thường chỉ sự khéo tay trong việc làm gì đó, nhưng không nhất thiết là tài năng xuất sắc.
Xuất sắc: có nghĩa là rất giỏi, nhưng không nhấn mạnh về sự khéo léo.
Tài ba: cũng mang nghĩa tương tự, nhưng thường dùng để chỉ người có tài năng xuất chúng.
Từ liên quan:
Tài năng: chỉ khả năng thiên bẩm hoặc năng lực bẩm sinh của một người.
Tài tử: có thể chỉ những người có tài năng trong nghệ thuật, đặc biệt là diễn xuất.
Tóm lại:
"Tài tình" là một từ dùng để diễn tả sự xuất sắc và khéo léo của một người trong bất kỳ lĩnh vực nào.