Characters remaining: 500/500
Translation

tài tình

Academic
Friendly

Từ "tài tình" trong tiếng Việt có nghĩarất giỏi giang, khéo léo khả năng làm điều đó một cách xuất sắc đến mức khiến người khác phải ngưỡng mộ. Từ này thường được dùng để ca ngợi những người tài năng kỹ năng vượt trội trong một lĩnh vực nào đó.

dụ sử dụng:
  1. Nghệ thuật: "Những nét vẽ tài tình của họ đã làm cho bức tranh trở nên sống động."
  2. Thể thao: "Cầu thủ này những đường bóng tài tình, khiến khán giả không thể rời mắt."
  3. Âm nhạc: "Giọng hát tài tình của ca này đã chinh phục trái tim của nhiều người."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc phê bình nghệ thuật, bạn có thể nói: "Bài thơ này thể hiện sự tài tình trong cách sử dụng ngôn ngữ hình ảnh."
  • Trong các cuộc thi hoặc sự kiện, bạn có thể nói: "Các thí sinh đã thể hiện tài tình của mình qua những màn trình diễn ấn tượng."
Phân biệt các biến thể:
  • Tài: có nghĩatài năng, năng lực.
  • Tình: có thể hiểu tình cảm, nhưng trong từ "tài tình" thì thường không mang nghĩa này chỉ nhấn mạnh sự khéo léo giỏi giang.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khéo léo: thường chỉ sự khéo tay trong việc làm đó, nhưng không nhất thiết tài năng xuất sắc.
  • Xuất sắc: có nghĩarất giỏi, nhưng không nhấn mạnh về sự khéo léo.
  • Tài ba: cũng mang nghĩa tương tự, nhưng thường dùng để chỉ người tài năng xuất chúng.
Từ liên quan:
  • Tài năng: chỉ khả năng thiên bẩm hoặc năng lực bẩm sinh của một người.
  • Tài tử: có thể chỉ những người tài năng trong nghệ thuật, đặc biệt diễn xuất.
Tóm lại:

"Tài tình" một từ dùng để diễn tả sự xuất sắc khéo léo của một người trong bất kỳ lĩnh vực nào.

  1. t. Giỏi giang khéo léo đến mức đáng khâm phục. Nét vẽ tài tình. Đường bóng tài tình.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tài tình"